BẢNG GIÁ DỊCH VỤ

ID Nhóm cha Tên Dịch vụ Giá Dịch vụ Giá BHYT Giá chuyên gia (+)
13 – MẮT Khám mắt         210,000         39,800                 150,000
13 – MẮT Khám lé         220,000
13 – MẮT Bơm rửa lệ đạo         160,000         41,200
13 – MẮT Bơm thông lệ đạo ( 1 mắt )         210,000         65,100
13 – MẮT Bơm thông lệ đạo ( 2 mắt )         420,000       105,800
13 – MẮT Đo khúc xạ máy         100,000
13 – MẮT Đo khúc xạ máy 2 lần         200,000
13 – MẮT Đo thị lực         100,000
13 – MẮT Đo thị lực lé           80,000
20 – THĂM DÒ CHỨC NĂNG Chụp bản đồ giác mạc 1 mắt         300,000
20 – THĂM DÒ CHỨC NĂNG Chụp bản đồ giác mạc 2 mắt         600,000
20 – THĂM DÒ CHỨC NĂNG Chụp chiều dày giác mạc 1 mắt         150,000
20 – THĂM DÒ CHỨC NĂNG Chụp chiều dày giác mạc 2 mắt         300,000
20 – THĂM DÒ CHỨC NĂNG Đếm tế bào nội mô giác mạc 1 mắt         275,000
20 – THĂM DÒ CHỨC NĂNG Đếm tế bào nội mô giác mạc 2 mắt         500,000
20 – THĂM DÒ CHỨC NĂNG Đường kính giác mạc 1 mắt         100,000
20 – THĂM DÒ CHỨC NĂNG Đường kính giác mạc 2 mắt         200,000
13 – MẮT Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi         120,000         40,900
13 – MẮT Múc nội nhãn      3,550,000       599,800
13 – MẮT Soi đáy mắt trực tiếp           90,000         60,000                   50,000
13 – MẮT Phẫu thuật quặm 1 mi      2,500,000
13 – MẮT Phẫu thuật quặm 2 mi      5,000,000
13 – MẮT Phẫu thuật quặm 3 mi      7,500,000
13 – MẮT Phẫu thuật quặm 4 mi    10,000,000
13 – MẮT Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất…)      3,000,000
20 – THĂM DÒ CHỨC NĂNG Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử – Skiascope)           80,000
21 – HUYẾT HỌC – TRUYỀN MÁU Thời gian máu chảy phương pháp Duke           55,000         13,600
21 – HUYẾT HỌC – TRUYỀN MÁU Thời gian máu đông (Tên khác: Co cục máu)           50,000
21 – HUYẾT HỌC – TRUYỀN MÁU Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở)           95,000         43,500
13 – MẮT Femtosecond Lasik cơ bản_1 Mắt    25,200,000
13 – MẮT Femtosecond Lasik cơ bản_2 Mắt    42,000,000
13 – MẮT Femtosecond Lasik_1 Mắt    25,200,000
13 – MẮT Femtosecond Lasik_2 Mắt    42,000,000
13 – MẮT Femtosecond Lasik – PresbyMax (1 mắt)    39,000,000
13 – MẮT Femtosecond Lasik – PresbyMax (2 mắt)    65,000,000
13 – MẮT Femto Pro_2 Mắt    50,000,000
13 – MẮT Femto Pro_1 Mắt    30,000,000
13 – MẮT Smile Pro _1 mắt    48,000,000
13 – MẮT Smile Pro _2 mắt    80,000,000
13 – MẮT Relex Smile_1 Mắt    39,000,000
13 – MẮT Relex Smile_2 Mắt    65,000,000
13 – MẮT SmartSurface_ 1 Mắt    19,200,000
13 – MẮT SmartSurface_ 2 Mắt    32,000,000
13 – MẮT Khâu kết mạc      2,100,000       897,100
13 – MẮT Phẫu thuật lác thông thường (1 mắt)      5,200,000
13 – MẮT Phẫu thuật lác thông thường (2 mắt)      8,200,000
13 – MẮT Cắt bỏ túi lệ      5,100,000       930,200
13 – MẮT Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy)      6,000,000    1,202,600
20 – THĂM DÒ CHỨC NĂNG Điện tim thường         130,000         39,900
20 – THĂM DÒ CHỨC NĂNG Đo công suất thủy tinh thể (1 mắt)         175,000         69,400
20 – THĂM DÒ CHỨC NĂNG Đo công suất thủy tinh thể (2 mắt)         350,000         69,400
20 – THĂM DÒ CHỨC NĂNG Đo nhãn áp           90,000         31,600                   10,000
20 – THĂM DÒ CHỨC NĂNG Đo thị trường trung tâm, tìm ám điểm         230,000         31,100
20 – THĂM DÒ CHỨC NĂNG Khâu phục hồi bờ mi      2,100,000       813,600
13 – MẮT Cắt bỏ chắp có bọc      1,200,000
13 – MẮT Cắt chỉ khâu giác mạc         250,000
13 – MẮT Cắt chỉ khâu kết mạc         120,000
13 – MẮT Cắt u mi cả bề dày không ghép      2,000,000
13 – MẮT Trích chắp, lẹo, nang lông mi; trích áp xe mi, kết mạc         310,000         85,500
13 – MẮT Lạnh đông thể mi         400,000
13 – MẮT Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên      1,500,000
13 – MẮT Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên      3,000,000
13 – MẮT Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu (ít)         260,000         53,600
13 – MẮT Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu (nhiều)         510,000         53,600
13 – MẮT Phẫu thuật Phaco – AcrySof IQ PanOptix TFNT00    45,000,000    2,752,000              5,000,000
13 – MẮT Phẫu thuật Phaco – Acrysoft IQ SN60WF    16,000,000    2,752,000              5,000,000
13 – MẮT Phẫu thuật Phaco – Acrysoft SA60AT    14,000,000    2,752,000              5,000,000
13 – MẮT Phẫu thuật Phaco – ASPIRA-aAY    14,000,000    2,752,000              5,000,000
13 – MẮT Phẫu thuật Phaco – AT Lisa Tri 839MP    45,000,000    2,752,000              5,000,000
13 – MẮT Phẫu thuật Phaco – Bioline Yellow Bluelight    12,000,000    2,752,000              5,000,000
13 – MẮT Phẫu thuật Phaco – Diff-aA    35,000,000    2,752,000              5,000,000
13 – MẮT Phẫu thuật Phaco – AT Torbi 709M    22,000,000    2,752,000              5,000,000
13 – MẮT Phẫu thuật Phaco – Tecnis Eyhance    22,000,000    2,752,000              5,000,000
13 – MẮT Phẫu thuật Phaco – Isopure123    22,000,000    2,752,000              5,000,000
13 – MẮT Phẫu thuật Phaco – Sensar 1    16,000,000    2,752,000              5,000,000
13 – MẮT Phẫu thuật Phaco – Tecnis Synergy    48,000,000    2,752,000              5,000,000
13 – MẮT Phẫu thuật Phaco – Bioline Yellow Accurate Aspheric    16,000,000    2,752,000              5,000,000
13 – MẮT Phẫu thuật Phaco – Lucis    16,000,000    2,752,000              5,000,000
13 – MẮT Phẫu thuật Phaco – Mini 4    16,000,000    2,752,000              5,000,000
13 – MẮT Phẫu thuật Phaco – Pod F (FineVision)    40,000,000    2,752,000              5,000,000
13 – MẮT Phẫu thuật Phaco – Sensar 3M    10,000,000    2,752,000              5,000,000
13 – MẮT Phẫu thuật Phaco – Acrysof IQ Vivity Extended DFT015    55,000,000    2,752,000              5,000,000
13 – MẮT Khâu da mi đơn giản      1,100,000       897,100
13 – MẮT Lấy calci kết mạc         210,000         40,900
13 – MẮT Lấy dị vật kết mạc         150,000         71,500
1 – HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC Mở khí quản thường quy      4,200,000       759,800
21 – HUYẾT HỌC – TRUYỀN MÁU XN máu GLYCEMIE(đường huyết)           65,000         22,400
13 – MẮT Tiêm dưới kết mạc một mắt         210,000         55,000
13 – MẮT Phẫu thuật mộng đơn thuần      3,650,000       960,200
13 – MẮT Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối…) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá      3,200,000       930,200
20 – THĂM DÒ CHỨC NĂNG Siêu âm A (1 mắt)         150,000
20 – THĂM DÒ CHỨC NĂNG Siêu âm A (2 mắt)         300,000
20 – THĂM DÒ CHỨC NĂNG Siêu âm B (1 mắt)         330,000
20 – THĂM DÒ CHỨC NĂNG Siêu âm B (2 mắt)         660,000
13 – MẮT Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL      3,100,000    2,752,600
13 – MẮT Cắt chỉ khâu da mi         120,000         40,300
13 – MẮT Khám tiền phẫu thuật         150,000
13 – MẮT Phẫu thuật cắt dịch kính    16,500,000
13 – MẮT Phẫu thuật cắt dịch kính và điều trị bong võng mạc    18,000,000
13 – MẮT Phẫu thuật cắt dịch kính, bóc màng trước võng mạc    17,000,000
13 – MẮT Phẫu thuật treo IOL củng mạc(lấy IOL) + cắt dịch kính    18,500,000
13 – MẮT Phẩu thuật chỉnh IOL (Chưa bao gồm IOL), không bao gồm cắt dịch kính      5,000,000
20 – THĂM DÒ CHỨC NĂNG Chụp OCT 1 mắt         400,000
20 – THĂM DÒ CHỨC NĂNG Chụp OCT 2 mắt         700,000
 GIÁM ĐỐC BỆNH VIỆN

Chia sẻ: